Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm hãng Tanita
TtecH là
thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thương fđể
đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết
kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các
thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH
còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng
chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại,
khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy
& bột, xử lý nước cấp và nước thải.
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-carver-cp1433, Máy ép phòng thí nghiệm
Carver 3855 (25 tấn), Máy ép phòng thí nghiệm
Carver 3850 Mini C, Máy ép phòng thí
nghiệm Carver 3853 Model M (25 tấn), Máy ép thủ công Carver
3968 Model 12-10 (12 tấn), Máy ép thủ công Carver
3969 Model 12-12 (12 tấn), Máy ép thủ công Carver
3970 Model 30-12 (30 tấn), Máy ép Carver 4130 Model
150-C (2112) (12 Tấn), Máy ép cán (30 Tấn)
Carver 4132 Model 30-12-L, Máy em mẫu bằng tay Carver 3851
Model C, Máy ép thủ công Carver 3690 7.5 Tấn, Máy ép nóng bằng tay Carver
3693 25 Tấn, Máy ép nóng bằng
tay Carver 3856 Model 25-12H (25 Tấn), Máy ép nóng bằng tay
Carver 4122 12-12H (12 Tấn), Máy ép nóng
thủ công Carver 4123 Model 12-12-2H (12 , Máy ép nóng bằng tay
Carver 4126 25-12-2H (25 tấn), Máy ép nóng thủ
công Carver 4128 Model 30-12H (30 tấn), Máy ép nóng
thủ công Carver 4129 Model 30-12-2H (30 tấn), Máy ép nóng phòng
thí nghiệm Carver 4386 CH (12 tấn), Máy ép nóng bằng tay Carver
4389 Model MH,
Máy ép khuôn
Carver 4391-ASTM, Model 12-12H-ASTM (12 tấn), Máy ép phòng
thí nghiệm bằng tay của Carver 4633 (12 Tấn), Máy ép nóng bằng tay
Carver 5420 Mini CH (12 Tấn), Máy ép nóng bằng tay
Carver 4120 12-10H (12 Tấn), Máy
ép phòng thí nghiệm thủy lực tự động Carver 3888 Auto C-PL (15 Tấn), Máy
ép phòng thí nghiệm thủy lực tự động Carver 3889 CH-PL, H (15 Tấn), Máy
ép phòng thí nghiệm thủy lực tự động Carver 3890 Auto M-PL (25 Tấn), Máy
ép thí nghiệm thủy lực tự động Carver 3891, MH-PL, H (25 Tấn), Máy
ép phòng thí nghiệm thủy lực tự động Carver 3892 AutoFour 1512-PL (15 Tấn), Máy ép thủy
lực tự động Carver 3893 AutoFour1512H 15 Tấn, Máy
ép phòng thí nghiệm thủy lực tự động Carver 3894 3012-PL (30 Tấn), Máy
ép thí nghiệm thủy lực tự động Carver 3895 AutoFour 3012-PL H (30 Tấn), Máy
ép phòng thí nghiệm thủy lực Carver 4394-ASTM AutoFour30NE-ASTM (30 , Máy
ép phòng thí nghiệm thủy lực tự động Carver 4530 AutoFour 1515-PL (15, Máy
ép phòng thí nghiệm thủy lực tự động Carver 4531 AutoFour1515-PL, H (15 tấ, Máy
ép phòng thí nghiệm thủy lực tự động Carver 4532 AutoFour 3015-PL (30 T, Máy
ép phòng thí nghiệm thủy lực tự động Carver 4533, , Máy
ép phòng thí nghiệm Carver 5370 AutoFour 4819, Máy
ép phòng thí nghiệm thủy lực Carver 5400, 5401, 5402, 5403 AutoFour 4815-PL (48
, Máy ép khuôn
Carver 4393-AutoFour 15NE-ASTM (15 , Máy ép phòng
thí nghiệm thủy lực Carver CMG 50H-15 50 Tấn, Máy ép phòng
thí nghiệm thủy lực Carver CMG 50H-12 50 Tấn, Máy ép phòng
thí nghiệm thủy lực Carver CMG 50H-18 50 Tấn, Máy ép phòng
thí nghiệm thủy lực Carver CMG 75H-15 75 , Máy ép phòng
thí nghiệm thủy lực Carver CMG 75H-24 75 Tấn, Máy ép
phòng thí nghiệm thủy lực Carver CMG 100H-15 100 Tấn, Máy ép
phòng thí nghiệm thủy lực Carver CMG 100H-18 100 Tấn, Máy ép
phòng thí nghiệm thủy lực Carver CMG 100H-24 100 Tấn, Máy ép
phòng thí nghiệm thủy lực Carver CMG 30H-12 , Máy ép phòng
thí nghiệm thủy lực Carver CMG 30H-15 30 tấn, Máy ép phòng
thí nghiệm thủy lực Carver CMG 50H-24 50 Tấn, Máy ép phòng
thí nghiệm thủy lực Carver CMG 75H-18 75 Tấn, Máy ép viên
phòng thí nghiệm tự động Carver 3887NE (25 , Máy ép mẫu phòng thí nghiệm
Carver 4350, Máy ép mẫu phòng thí nghiệm
Carver 4350L,
Máy nén mẫu phòng thí nghiệm
Carver 4387NE,
Máy ép mẫu phòng thí nghiệm
Carver 4555, Máy ép mẫu phòng thí nghiệm
Carver 4555L,
Máy ép mẫu phòng thí nghiệm
Carver 4565, Máy ép mẫu phòng thí nghiệm
Carver 4565L,
http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-hf-scientific-cp21733, Hệ thống đo độ đục AdvantEDGE High Range Turbidity System HF Scientific, Máy đo độ đục cầm tay di động DRT-15CE HF Scientific, Máy đo độ đục phòng thí nghiệm Micro100 HF Scientific, Thiết bị đo độ đục Micro1000 HF Scientific, Thiết bị đo độ đục MicroTOL Online Turbidimeter HF Scientific, Máy đo độ đục MicroTPI Field Portable Turbidimeter HF Scientific, Máy đo độ đục MicroTPW Field Portable Turbidimeter HF Scientific, Mẫu chuẩn độ đục ProCheck-S Solid Validation Turbidity Standards HF Scientific, Bộ giao tiếp AdvantEDGE Communications Adapter HF Scientific, Bộ hiển thị giá trị đo AdvantEDGE LD500 Local Display HF Scientific, Cảm biến đo AdvantEDGE ORP Electrode Sensor HF Scientific, Bộ truyền thông AdvantEDGE Profibus Gateway Adapter HF Scientific, Bộ kết nối AdvantEDGE Universal Interface Module HF Scientific, Thiết bị phân tích tia cực tím AccUView LED Online UV Analyzer HF Scientific, Thiết bị phân tích truyền ánh sáng tia cực tím AccUView Wastewater UV %Transmission Analyzer HF Scientific,
http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-hf-scientific-cp21733, AccUView Wastewater UV %Transmission Analyzer HF Scientific, AccUView LED Online UV Analyzer HF Scientific, AdvantEDGE Universal Interface Module HF Scientific, AdvantEDGE Profibus Gateway Adapter HF Scientific, AdvantEDGE ORP Electrode Sensor HF Scientific, AdvantEDGE LD500 Local Display HF Scientific, AdvantEDGE Communications Adapter HF Scientific, ProCheck-S Solid Validation Turbidity Standards HF Scientific, MicroTPW Field Portable Turbidimeter (White Light) for Turbidity Testing HF Scientific, MicroTPI Field Portable Turbidimeter (Infrared) for Turbidity Testing HF Scientific, MicroTOL Online Turbidimeter for Turbidity Testing HF Scientific, Micro1000 Laboratory Turbidimeter for Turbidity Testing HF Scientific, Micro100 Laboratory Turbidimeter for Turbidity Testing HF Scientific, Portable Turbidimeter for Turbidity Testing DRT-15CE HF Scientific, AdvantEDGE High Range Turbidity System HF Scientific.
http://store.ttech.vn/thiet-bi-hang-environmental-devices-cp21306, HIM-6000 Portable Air Quality Monitor - Environmental Devices, GB-2000 Portable Indoor Air Quality Monitor - Environmental Devices, EPAM-7500 Environmental Particulate Air Monitor - Environmental Devices, DS-2.5 Dust Sampler - Environmental Devices. AS-2000 Modular Weather Station - Environmental Devices, DPM-4000 Real-Time Diesel Particulate Monitor - Environmental Devices, AQ-10 Air Quality Particulate Sensor - Environmental Devices, AA-3500 Airborne Particulate Monitor - Environmental Devices, SM-4000 Real-Time Personal Silica Monitor - Environmental Devices, HD-1100 Real Time Dust Monitor - Environmental Devices, HD-1004 Personal Aerosol Monitor - Environmental Devices, EPAM-5000 Environmental Particulate Air Monitor - Environmental Devices,
http://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-environmental-devices-cp21306, Máy đo độ bụi môi trường EPAM-5000 Environmental Devices, Máy đo độ bụi cá nhân HD-1004 Environmental Devices, Hệ thống đo độ bụi thời gian thực HD-1100 Environmental Devices, Hệ thống đo và giám sát nồng độ Silica SM-4000 Environmental Devices, Máy đếm hạt bụi, máy đo độ bụi AA-3500 Environmental Devices, Cảm biến đo độ bụi AQ-10 Environmental Devices, Thiết bị đo và giám sát độ bụi dầu Diesel thời gian thực DPM-4000 Environmental Devices, Trạm quan trắc thời tiết AS-2000 Environmental Devices, Máy lấy mẫu bụi DS-2.5 Dust Sampler - Environmental Devices, Thiết bị đo nồng độ bụi EPAM-7500 Environmental Devices, Máy đo độ bụi trong nhà GB-2000 Environmental Devices, Máy đo nồng độ bụi HIM-6000 Environmental Devices,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-vacuubrand--cp1443, Thiết bị đo áp suất chân không VACUUBRAND VACUU·VIEW extended, Thiết bị đo áp suất chân không VACUUBRAND VACUU·SELECT , Thiết bị đo áp suất chân không VACUUBRAND , Bơm hút chân không kiểu màng VACUUBRAND MD 1, Bơm hút chân không kiểu màng VACUUBRAND MV 2 NT, Bơm hút chân không kiểu màng VACUUBRAND MV 10 VARIO select, Bơm hút chân không kiểu màng VACUUBRAND ME 1C, Bơm hút chân không kiểu màng VACUUBRAND MZ 2C NT, Bơm hút chân không kiểu màng VACUUBRAND PC 3001 VARIO select, Bơm hút dung dịch VACUUBRAND BioChem-, Bơm hút chân không VACUUBRAND Rotary vane pump RZ 2.5, Bơm hút chân không VACUUBRAND Rotary-vane , Bơm hút chân không VACUUBRAND Chemistry-,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-cdr-foodlab-cp1434, Máy đo và phân tích chất béo, dầu ăn CDR FoodLab, Máy đo và phân tích dầu ô liu CDR OxiTester Foodlab, Máy đo và phân tích dầu ăn, chất béo CDR FoodLab Junior, Máy đo và phân tích dầu ăn CDR PALMOILTESTER, Máy đo và phân tích rượu CDR WineLab, CDR WineLab Junior, Máy đo và phân tích bia, nước ép CDR BeerLab, CDR BeerLab Junior, Máy đo và phân tích rượu táo CDR CiderLab, CDR CiderLab Junior, Máy đo và phân tích bơ, sữa CDR FoodLab, CDR FoodLab Junior,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-iwashita-engineering-cp1435, Thiết bị bơm pha chế dung dịch, keo Iwashita Dispenser ACCURA 9, Thiết bị bơm pha chế dung dịch, keo Iwashita Dispenser, Thiết bị bơm pha chế dung dịch, keo Iwashita Dispenser ACCURA DG, Thiết bị bơm pha chế dung dịch, keo Iwashita Dispensers AD3300C, Thiết bị bơm dung dịch, keo Iwashita Dispensers AD2200C, Bộ điều khiển nhiệt độ Iwashita NEO-ONE EX, Bộ điều khiển nhiệt độ Iwashita TCD-200 EX, Máy bơm chế dung môi Iwashita SYSTEM300, Máy bơm chế dung môi Iwashita SYSTEM3300C, Máy bơm chế dung môi Iwashita SYSTEM3300, Máy bơm chế dung môi Iwashita MG1000, Robot bơm tiêm MODEL-300 Iwashita, Robot bơm tiêm MODEL-100 Iwashita, Bộ điều khiển bơm tiêm SPC1000 Iwashita, Bơm đường ống Iwashita PP1, Bơm tiêm Iwashita Syringe Pump SP4,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-cid-bio-science-cp1436, Máy đo và quan sát tán lá cây CID Bio-Science CI-110, Máy đo diện tích lá laser cầm tay CID Bio-Science CI-202, Máy đo diện tích lá laser cầm tay CID Bio-Science CI-203, Hệ thống quang hợp cầm tay CID Bio-Science CI-340, Thiết bị đo và quan sát rẽ cây CID Bio-Science CI-600, Thiết bị đo và quan sát rẽ cây CID Bio-Science CI-602, Máy đo màu quang phổ lá cây CID Bio-Science CI-710,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-durham-geo-slope-indicator-dgsi-cp1437, Cảm biến đo độ nghiêng lỗ khoan Durham Geo Slope Indicator (DGSI), Thiết bị đo độ nghiêng lỗ khoan Durham Geo Slope Indicator (DGSI) Digitilt , Thiết bị đo độ nghiêng lỗ khoan Durham Geo Slope Indicator (DGSI) Digitilt AT, Thiết bị đo mức nước lỗ khoan Durham Geo Slope Indicator (DGSI), Cảm biến đo mức nước lỗ khoan Durham Geo Slope Indicator (DGSI), Cảm biến đo áp suất lỗ khoan Durham Geo Slope Indicator, Cảm biến đo ổn định kết cấu Durham Geo Slope Indicator (DGSI), Thiết bị đo độ ổn định kết cấu Durham Geo Slope Indicator (DGSI) Sondex Settlement . Thiết bị đo biến dạng lỗ khoan Durham Geo Slope Indicator (DGSI) Goodman Jack, Cảm biến đo áp suất Durham Geo Slope Indicator (DGSI), Cảm biến đo độ nghiêng Durham Geo Slope Indicator (DGSI), Cảm biến đo vết nứt Durham Geo Slope Indicator (DGSI), Cảm biến đo độ căng Durham Geo Slope Indicator (DGSI), Cảm biến đo nhiệt độ Durham Geo Slope Indicator (DGSI), Bộ ghi dữ liệu đo độ rung Durham Geo Slope Indicator (DGSI) VW V-Logger, VW MiniLogger, Bộ hiển thị đo độ rung, độ ồn, âp suất Durham Geo Slope Indicator (DGSI), Cảm biến đo độ rung, độ ồn, âp suất Durham Geo Slope Indicator (DGSI), Thiết bị đo độ rung, độ ồn Durham Geo Slope Indicator (DGSI) MINIMATE PRO, Thiết bị đo độ ồn, áp suất Durham Geo Slope Indicator (DGSI) MICROMATE, Bộ ghi dữ liệu Durham Geo Slope Indicator (DGSI) M-Logger, Bộ ghi dữ liệu Durham Geo Slope Indicator (DGSI) CR800, CR1000,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-gds-instruments-cp1438. Thiết bị kiểm tra đất đá GDS Instruments, Bộ điều khiển áp suất và thể tích GDS Instruments, Hệ thống kiểm tra hợp nhất GDS Instruments (loại Rowe và Barden), Thiết bị kiểm tra lực cắt vật liệu GDS Instruments, Thiết bị kiểm tra độ chặt, độ xốp động 3 trục GDS , Thiết bị kiểm tra độ chặt, độ xốp tĩnh GDS Instruments,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-index-instruments-cp1439, Tỷ trọng kế giác mạc Index Instruments VCH-1, Máy đo khúc xạ kính áp tròng Index Instruments CLR 12-70, Máy đo khúc xạ laser khí Index Instruments GR1, Khúc xạ kế Index Instruments TMR 33-37, Máy đo màu Index Instruments ATM X2, Khúc xạ kế có Kiểm soát nhiệt độ điện tử Index Instruments TCR 15-30, Khúc xạ kế nhiệt độ cao Index Instruments GPR 12-70E, Khúc xạ kế có Kiểm soát nhiệt độ điện tử Index Instruments PTR-300, Khúc xạ kế hãng Index Instruments REF, Khúc xạ kế điện tử Index Instruments DR-303, DR-401, DR-501, DR-601, DR-602, Khúc xạ kế điện tử Index Instruments DR-103, DR-103L, DR-112, DR-,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-tecnotest-cp1440, Thiết bị thử nghiệm cơ tính 3 trục Tecnotest TRIAXLAB S301-01, Máy đo thử nghiệm Tecnotest EDOTRONIC - Automatic oedometer, Máy thử nén Tecnotest Unitronic 200 kN S206N, Máy đùn đa năng Tecnotest S114, Máy khoan mẫu đất Tecnotest S096 Auger, Máy rung lắc cát Tecnotest S160N, Máy đầm tự động, ASTM, Tecnotest S199T, Máy kiểm tra khả năng chịu tải và rung động cho đất , Máy kiểm tra lực cắt Tecnotest SHEARTRONIC S276-02, Máy kiểm tra lực cắt Tecnotest Unitronic AUTO, Khung kiểm tra tải Tecnotest Unitronic 50 kN S205N, Khung kiểm tra tải 3 trục Tecnotest S301-02 50kN,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-transtech-cp1441, Thiết bị đo nhiệt độ mặt đường Transtech PTS 3000, Thước đo gối lề đường Transtech SWM Wedge Maker, Máy đo tỷ trọng nhựa đường Transtech PQI 380, Máy đo tỷ trọng đất đá Transtech SDG 200,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-zahm--nagel-cp1442, Thiết bị đo độ tinh khiết khí CO2 trong bao bì, gói Zahm & Nagel PART #10003 CO² PURITY TESTER 99-100% I, Thiết bị đo độ tinh khiết khí CO2 trong bao bì, gói Zahm & Nagel PART #10001 CO² , Thiết bị đo độ tinh khiết khí CO2 trong bao bì, gói Zahm & Nagel PART #10005 CO² , Thiết bị đo độ tinh khiết khí CO2 trong bao bì, gói Zahm & , Thiết bị đo độ tinh khiết khí CO2 trong bao bì, gói Zahm & Nagel PART #10009 CO, Thiết bị đo thể tích khí CO2 trong bao bì, gói Zahm & Nagel PART #1000D CO² , Thiết bị đo khí trong bao bì, gói Zahm & Nagel PART #11000 ZAHM MODIFIE, Chai lấy mẫu khí Zahm & Nagel PART #3000 SAMPLE BOTTLE COMPLETE, Thiết bị đo khí trong bao bì, gói Zahm & Nagel PART #5000 NEW STYLE , Thiết bị đo khí CO2 trong bao bì Zahm & Nagel PART #6000 CO² PIERCING DEVICE, Thiết bị đo khí CO2 trong bao bì Zahm & Nagel PART #7000 CO² & HEADSPACE AI, Thiết bị đo áp suất chân không Zahm & Nagel PART #8000-P PNEUMATIC GAUGE TESTER, Thiết bị Zahm & Nagel PART #9000-R PILOT PLANT,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-utest-cp1444, Thiết bị đo chiều sâu mức nước UTEST UTS-0050, UTS-0052, UTS-0055, , Thiết bị kiểm tra đâm xuyên đất UTEST UTS-0070, UTS-0072, UTS-0075, , Thiết bị kiểm tra đâm xuyên đất UTEST UTS-0095 , Máy đo độ ẩm đất UTEST UTS-0150, Máy đo độ ẩm đất UTEST UTS-0155, Thiết bị đùn mẫu đất kiểu thủy lực UTEST UTGE-0082, Thiết bị đùn mẫu đất kiểu thủy lực UTEST UTGE-0084, Thiết bị đùn mẫu đất kiểu thủy lực UTEST UTGE-0086, Thiết bị đùn mẫu đất kiểu thủy lực UTEST UTGE-0090, Nồi nung chảy mẫu đất phòng thí nghiệm UTEST UTS-1070, Máy trộn mẫu đất phòng thí nghiệm UTEST UTG-0130, Thiết bị đo hàm lượng nước trong đất UTEST UTS-0180, Máy lắc mẫu đất UTEST UTS-0170, UTS-0171, Thiết bị thử nghiệm độ ẩm của đất UTEST Casagrande, Thiết bị thử nghiệm độ co ngót của đất UTEST, Thiết bị thử nghiệm lực cắt, ứng lực cắt dư UTEST, Thiết bị thử nghiệm cơ tính 3 trục UTEST Triaxial UU-CU-CD Test Systems, Thiết bị thử nghiệm cơ tính vạn năng UTEST UTM-0108.SMPR, Thiết bị thử nghiệm áp suất nén của nước và dầu cho đất UTEST UTS-2408, , Thiết bị đo tỷ trọng, mật độ tương đối của đất UTEST, Thiết bị đo lực đâm xuyên UTEST UTS-0695, UTS-0696,, Thiết bị đo lực nén vòng tự động UTEST UTS-0856.ACPR, Thiết bị đo lực nén vòng cho đất UTEST UTS-0852, Thiết bị đo tỷ trọng, mật độ đất UTEST UTS -1060, Thiết bị đo tỷ trọng, mật độ đất UTEST UTS-1050 RoadReader, Thiết bị thử nghiệm độ nén chặt của đất nền và dưới nền UTEST, Thiết bị thử nghiệm độ nén chặt của đất UTEST UTS-1250, Thiết bị thử nghiệm độ xốp của đất UTEST ASTM, UTS, Thiết bị thử nghiệm độ xốp của đất UTEST, Thiết bị thử nghiệm sức căng, độ nén của đất UTEST Load Trac-II, FlowTrac-II, Thiết bị thử nghiệm độ nén chặt của đất UTEST LoadTrac III (Mini-LoadTrac), Thiết bị thử nghiệm độ thông khí của đất UTEST Geocomp LoadTrac II, FlowTrac II, Thiết bị thử nghiệm cơ tính đất 3 trục UTEST Geocomp LoadTrac II, FlowTrac II Cyc, Thiết bị thử nghiệm ứng lực dư cho đất UTEST Geocomp , Thiết bị thử nghiệm ứng lực dư cho đất UTEST LoadTrac II-RM, Thiết bị thử nghiệm lực cắt dư cho đất UTEST ShearTrac II, Thiết bị thử nghiệm lực cắt đất tự động UTEST ShearTrac II, Thiết bị thử nghiệm cơ tính đất tự động UTEST ShearTrac II-DSS C, Thiết bị thử nghiệm cơ tính đất tự động UTEST .
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-unit-test-scientific--cp1445, Thiết bị kiểm tra thử nghiệm cơ tính nhựa đường hãng UNIT TEST SCIENTIFIC , Thiết bị kiểm tra thử nghiệm cơ tính đất hãng UNIT TEST SCIENTIFIC (UTS), Thiết bị kiểm tra, máy nén bê tông, gạch vữa hãng UNIT TEST SCIENTIFIC (U, Thiết bị kiểm tra, máy nén xi măng UNIT TEST SCIENTIFIC (UT,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-ultrawave-cp1446,
Bể rửa siêu
âm Ultrawave Argon 250, Argon 500, Argon 1000, Bể rửa
siêu âm Ultrawave Neon 35, Neon 60, Neon 90, Neon 125, Bể rửa siêu âm
Ultrawave IND75, IND90, IND100, IND100L, Bể rửa siêu âm
Ultrawave IND2850D, IND30, IND45, IND80, Bể
rửa siêu âm Ultrawave hygea d3ntal, hygea 2, hygea 6427, hygea 2850VM, Bể rửa
siêu âm Ultrawave Qi-100, Qi-200, Qi-300, Qi-400, Qi-500, Bể rửa siêu âm
Ultrawave QS12, QS13, QS18, QS25, Bể rửa siêu âm Ultrawave QS3,
QS5, QS10, Bể rửa siêu âm Ultrawave
U500H, U2500H, U1300H , Bể rửa siêu âm
Ultrawave U95, U100, U100H, U300,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-tramex-cp1447,
Máy đo độ ẩm bê
tông, vật liệu xây dựng TRAMEX ME5, Máy đo độ ẩm bê tông TRAMEX CME5, Máy đo độ ẩm bê tông TRAMEX
MRHII, MRH2, Máy đo độ ẩm TRAMEX MRHIII, MRH3, Máy đo độ ẩm mái và
tường TRAMEX DSAL - DEC SCANNER, Máy đo độ ẩm mái và tường TRAMEX
RWS , Máy đo độ ẩm gỗ TRAMEX SMP -
SKIPPER PLUS, Máy đo độ ẩm gỗ TRAMEX
PROFESSIONAL PTM2.0, Bộ ghi dữ liệu Tramex
Feedback DataLogger,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-takemura-cp1448,
Máy đo độ dẫn điện EC
Takemura CM-55, CM-53, Máy đo độ ẩm phân bón Takemura
MDX-1400, Máy đo độ pH Takemura PM-65, Máy đo cường độ ánh sáng
Takemura DX-200 Máy đo cường độ ánh sáng
Takemura DE-3350, Máy đo cường độ ánh sáng
Takemura DX-100, Thiết bị đo
EC, độ dẫn phân bón Takemura Fertilizer , Thiết bị đo độ PH
cho hoa quả Takemura Elite-pH-Spear, Thiết bị đo độ pF
Takemura DM-8M, DM-8S, DM-8, Thiết bị đo độ pF của đất
Takemura DM-8L, DM-8R, Thiết bị đo độ pH của đất
Takemura PH-Soil, Thiết bị đo độ pH và
nhiệt độ Takemura Expert-pH, Thiết bị đo độ pH và
nhiệt độ Takemura Elite-PH, Thiết bị đo độ pH đất Takemura DM-1, Thiết bị đo độ ẩm đất Takemura
DM-18, Thiết bị đo độ PH và độ ẩm
đất Takemura DM-5, Thiết bị đo độ PH và độ ẩm
đất Takemura DM-15, Thiết bị đo độ PH của đất
Takemura DM-1, Thiết bị đo độ PH của đất
Takemura DM-3, Thiết bị đo độ PH của đất
Takemura DM-13, Thiết bị đo EC, độ dẫn
điện Takemura EC Testr11, Thiết bị đo OPR Takemura ORPTestr10, Thiết bị đo PH Takemura PH-10, Thiết bị đo PH Takemura PH-2, Thiết bị đo PH Takemura PH-20, Thiết bị đo PH, nhiệt độ
Takemura PH-30, Thiết bị đo PH, độ
dẫn điện, nhiệt độ Takemura PC-10, Thiết bị đo PH, EC, nhiệt độ
Takemura PCT35. Thiết bị đo PH,
EC, độ mặn, nhiệt độ Takemura PCTS35,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-tanita-cp1449,
Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Tanita TT-585, Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Tanita TT-573, Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Tanita TT-574, Đồng hồ đo nhiệt độ
độ ẩm có biểu độ Tanita TT-580, Đồng hồ đo nhiệt độ
độ ẩm có biểu độ Tanita TT-581, Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Tanita TT-570, Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Tanita TT-571, Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Tanita TT-572, Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Tanita TT-557, Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Tanita TT-558, Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Tanita TT-559, Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Tanita TT-538, Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Tanita
TT-513, Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Tanita TT-515, Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Tanita TT-518, Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Tanita TT-509, Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Tanita TT-492, Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm Tanita
5488, Đồng hồ đo nhiệt độ độ
ẩm Tanita Office King 5485, Đồng hồ đo nhiệt độ độ ẩm
Tanita TT-DY01, Máy đo độ dày
mỡ dưới da bụng STYLE LEADER SR-901 Tanita, Máy đo độ dày mỡ dưới
da La Muse Tanita SR-803 , Đồng hồ đo hoạt
động Calorism cho JOGGING EZ-063 Tanita, Đồng hồ hoạt động La Muse
AM-132 Tanita, Đồng hồ hoạt động FeliCa Tanita
AM-150 , Máy đếm bước đi pedometer
FB-736 Tanita, Máy đếm bước đi pedometer
FB-732 Tanita, Đồng hồ đo hoạt động
Calorism EZ series EZ-061 Tanita, Đồng hồ đo hoạt
động Calorism cho WALKING EZ-062 Tanita, Máy đo hoạt động
Chế độ ăn kiêng Calorism AM-130 Tanita, Cảm biến Pedometer 3D
gắn pedometer FB-731 Tanita, Đồng hồ đo lượng chất
béo đốt cháy Tanita FB-725 , Đồng hồ hoạt động
Calorism Slim AM-122 Tanita, Đồng hồ hoạt động
Calorism Basic AM-112 Tanita, Đồng hồ hoạt động Tanita EZ-064, Đồng hồ hoạt động Calorism
AM-161 Tanita,
http://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-oakland-instrument--cp1450,
Máy
đo độ dày màng bao bì Oakland CX-1000, CX-1020, CX-1025, CX-1030, Máy đo độ dày màng bao bì
Oakland ABS.025-VF, Máy đo độ dày màng bao
bì Oakland MP-1 System II, Máy đo độ dày màng
bao bì Oakland MP-1VF System III, Máy đo độ dày màng
bao bì Oakland MX-1225 MicroGauge, Máy đo độ dày màng
bao bì Oakland MX-1210 MicroGauge, Máy đo độ dày màng
bao bì Oakland MX-1200 MicroGauge, Máy đo độ dày màng
bao bì Oakland MX-1100 MicroGauge, Máy đo độ dày màng
bao bì Oakland LG-16 LayerGauge, Máy đo độ dày màng
bao bì Oakland LG-32 LayerGauge, Kính hiển vi Oakland
LG-9151-TL, LG-9151, Máy đo độ mịn giấy
Oakland ST-1210 Smoothness Tester, Máy
đo lực kéo nén màng bao bì Oakland MT-2545, MT-2533, MT-2521 , Máy đo lực kéo
nén màng bao bì Oakland MT-X1203, MT-X503, Máy
đo lực kéo nén bao bì Oakland MT-1528, MT-1552, MT-1522, MT-1540, MT-1516
Universal Tester , Máy đo
lực kéo nén bao bì Oakland MT-2016 UniversalPlus Tester. Máy đo
lực kéo nén bao bì Oakland MT-2028 UniversalPlus Tester, Máy đo
lực kéo nén bao bì Oakland MT-2040 , Máy
đo hệ số ma sát vỏ bao bì Oakland FX-7100 Digital Coefficient of Friction (CO, Máy
đo hệ số ma sát vỏ bao bì Oakland FX-7300 Electronic Coefficient of Friction
Tester, Máy
đo hệ số ma sát vỏ bao bì Oakland FX-7100-VSC Coefficient of Friction, Máy đo góc trượt bao bì Oakland
FX- 7000, Thiết
bị kiểm tra lực rơi bao bì Oakland DX-8165AB Manual Method A&B Dart Drop
Tester, Thiết
bị kiểm tra lực rơi bao bì Oakland DX-8285AB Pneumatic Method A&B , Thiết
bị kiểm tra lực rơi bao bì Oakland DX-8385AB Electronic Method A B, Thiết
bị kiểm tra lực rơi bao bì Oakland DX-8485-A B Total Energy Dart Drop Tester, Máy
kiểm tra lực xé bao bì Oakland ME-800, ME-1600, ME-3200, ME-6400, Máy
đo độ truyền sáng màng bao bì Oakland RT-6000 Film Opacity Meter, Máy
đo độ truyền sáng màng bao bì Oakland TOM-11 Film Opacity & Relative , Máy
đo độ truyền sáng màng bao bì Oakland T5 Transmission De, Máy đo độ mờ đục
màng bao bì Oakland HazeGard Plus, Máy
đo hệ số nóng chảy nhựa, cao su LMI 5000 Method A, B Melt Flow , Máy đo hệ số lưu biến
nhựa, cao su Oakland LCR 7000, Máy đo hệ số lưu biến
nhựa, cao su Oakland LCR 7001, Máy đo hệ số lưu
biến nhựa, cao su Oakland LCR 7002 , Máy đo tỷ trọng Oakland
SD-200L Densimeter, Máy đo
lực co màng bao bì Oakland MT-1522SF Shrink Force Tester, Máy đo độ
co màng bao bì Oakland DS-2100 Film , Máy
đo thẩm thấu hoi nước bao bì gói Oakland , Máy
đo thẩm thấu hoi nước bao bì gói Oakland WVTR-301 Water Vapo, Máy
đo thẩm thấu khí bao bì gói Oakland GTR-530 Gas Permeation Tester, Máy
đo thẩm thấu khí bao bì gói Oakland GTR-530 Gas Permeation Tester, Máy
đo thẩm thấu khí bao bì gói Oakland GTR-510 Gas Permeation Tester, Máy
đo thẩm thấu khí Oxy Oakland OTR-310 Oxygen Permeation Tester, Máy
đo thẩm thấu khí Oxy Oakland OTR-210 Oxygen Permeation Tester
Công ty CP Công Nghệ Đỉnh
Cao
Trụ sở: Số 12 Chân Cầm, Hàng
Trống, Hoàn Kiếm, Hà nội
VPGD: Phòng E2, Tòa nhà C4,
Đường Đỗ Nhuận, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà nội
Tel: +84 (4) 22428148; Cel:
0984843683,Fax: +84 (4) 37505143
VPGD: Tầng 19, Tòa nhà
Indochina/ Số 4, Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1,
TP Hồ Chí Minh..
Tel: 08.6685 8911 Fax:
08.6284 0993.
Website: www.ttech.vn, www.store.ttech.vn, www.tshops.vn, www.stock.ttech.vn, http://www.omega-air.vn/
Nhận xét
Đăng nhận xét